![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
0.89
0.91
0.83
0.87
2.90
3.35
2.13
1.09
0.66
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Conceicao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: André Filipe Horta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Taromi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abel Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.41 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 40 | 7.25 | |
45 | Iuri Jose Picanco Medeiros | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 1 | 47 | 6.75 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 56 | 7.53 | |
6 | Nuno Sequeira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 9 | 2 | 82 | 7.07 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 1 | 52 | 7.32 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 0 | 50 | 6.64 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 8 | 6.39 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 3 | 50 | 6.91 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 1 | 48 | 6.64 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 28 | 6.44 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 6 | 1 | 72 | 7.04 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 4 | 68 | 7.29 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 6.66 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 61 | 7.62 | |
8 | Andres Mateus Uribe Villa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 61 | 7.22 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 48 | 33 | 68.75% | 5 | 1 | 81 | 6.72 | |
22 | Wendell Nascimento Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 27 | 6.51 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 28 | 6.37 | |
16 | Marko Grujic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.73 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 0 | 49 | 7.67 | |
13 | Wenderson Galeno | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 29 | 6.72 | |
11 | Pepe | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 72 | 7.91 | |
46 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 0 | 26 | 6.13 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.36 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 33 | 6.14 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 39 | 6.32 | |
7 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
17 | Rodrigo Conceicao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ