![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
0.93
0.87
0.88
0.82
1.37
4.45
6.40
0.89
0.86
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otso Liimatta
Ra sân: André Filipe Horta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elmutasem El Masrati
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riccieli Eduardo da Silva Junior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 2 | 1 | 97 | 6.66 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 35 | 6.57 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 64 | 7.33 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 2 | 96 | 6.89 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 43 | 93.48% | 4 | 0 | 55 | 6.78 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 33 | 6.42 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 6.11 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 69 | 6.42 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 64 | 6.33 | |
5 | Serdar Saatci | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 79 | 95.18% | 0 | 3 | 96 | 7 | |
17 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 26 | 6.23 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 5.94 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 6 | 27 | 6.53 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 3 | 0 | 67 | 6.81 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 42 | 6.47 | |
23 | Mihai Alexandru Dobre | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 6.41 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 40 | 32 | 80% | 5 | 4 | 63 | 7.15 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 5 | 68 | 7.26 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 51 | 6.38 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.36 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.58 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 5.93 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 60 | 6.1 | |
6 | Tom Lacoux | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 25 | 7.08 | ||
77 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 32 | 6.43 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 5.84 | |
17 | Afonso de Oliveira Rodrigues | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ