![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Bodo Glimt Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
0.94
0.90
0.94
0.91
2.08
3.25
3.80
0.89
0.95
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Adrian Marin Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Roger Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jostein Gundersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Patrick Berg
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 45 | 6.17 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 3 | 2 | 5 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 0 | 64 | 7.4 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 53 | 6.94 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 6.1 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 0 | 54 | 5.93 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 33 | 6.45 | |
25 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 32 | 6.5 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 0 | 67 | 5.82 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.4 | |
13 | Joao Ferreira | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 80 | 7.79 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 51 | 6.55 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 3 | 0 | 72 | 6.27 | |
20 | Ismael Gharbi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 4 | 30 | 6.64 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 28 | 28 | 100% | 6 | 0 | 49 | 6.92 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Runar Espejord | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
77 | Philip Zinckernagel | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 33 | 6.24 | |
7 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 1 | 2 | 66 | 7.09 | |
27 | Sondre Sorli | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6.34 | |
19 | Sondre Brunstad Fet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 29 | 6.06 | |
6 | Jostein Gundersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 76 | 6.46 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 0 | 63 | 6.8 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 63 | 7.26 | |
30 | Adam Sorensen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 57 | 7.54 | |
4 | Odin Luras Bjortuft | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 1 | 94 | 6.48 | |
25 | Isak Dybvik Maatta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 59 | 8.33 | |
8 | Sondre Auklend | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.23 | |
20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 59 | 6.38 | |
2 | Villads Nielsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ