![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
0.83
1.05
0.89
0.97
1.28
5.50
10.00
0.88
1.02
0.25
3.00
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Ismael Gharbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Gorby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel da Silva
Ra sân: Sikou Niakate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Barros
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Miguel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 30 | 7.27 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 7.34 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 45 | 6.55 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 11 | 7.14 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 7 | 0 | 51 | 6.58 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 29 | 6.51 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.58 | |
20 | Ismael Gharbi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 7 | 0 | 33 | 6.71 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 29 | 6.51 | |
55 | Chissumba | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 1 | 34 | 6.62 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
1 | Cesar Bernardo Dutra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.51 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 5.75 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.88 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
17 | Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.19 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 4 | 1 | 24 | 5.96 | |
35 | Goncalo Miguel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
88 | Marco Ribeiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 5.89 | |
71 | Joao Barros | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 13 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ