![Spezia Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
1.03
0.83
0.82
0.98
2.77
2.91
2.50
0.98
0.82
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Darko Lazovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Milan Djuric
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Przemyslaw Wisniewski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Lazovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pawel Dawidowicz
Ra sân: Szymon Zurkowski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyril Ngonge
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Djuric
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Salva Ferrer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvatore Esposito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giangiacomo Magnani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 2 | 75 | 6.78 | |
69 | Bartlomiej Dragowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 42 | 5.99 | |
24 | Viktor Kovalenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.38 | |
10 | Daniele Verde | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 7 | 0 | 28 | 6.69 | |
13 | Arkadiusz Reca | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 12 | 1 | 74 | 5.9 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 2 | 44 | 7.54 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 1 | 3 | 94 | 7.48 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 37 | 5.53 | |
77 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
43 | Dimitrios Nikolaou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 1 | 2 | 72 | 6.23 | |
25 | Salvatore Esposito | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 6 | 0 | 60 | 5.96 | |
33 | Kevin Agudelo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
55 | Przemyslaw Wisniewski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 46 | 6.04 | |
21 | Salva Ferrer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 2 | 56 | 6.03 | |
72 | Tio Cipot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 5.95 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 35 | 6.08 | |
19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 15 | 31 | 8.23 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 7 | 0 | 22 | 7.1 | |
77 | Ibrahim Sulemana | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 29 | 6.74 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 19 | 51.35% | 0 | 0 | 48 | 9.19 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 32 | 6.55 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 27 | 7.07 | |
29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 33 | 7.37 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 30 | 6.83 | |
38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 1 | 26 | 8.46 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
24 | Filippo Terracciano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 6 | 41 | 7.4 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ