![Spartak Moscow Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171518.png)
![Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
0.86
0.94
0.74
0.96
1.47
4.25
5.10
1.05
0.70
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171518.png)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Ra sân: Nikita Chernov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Danil Prutsev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shamar Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniil Khlusevich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fanil Sungatulin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Randelovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleksandr Yushin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alexis Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikhail Ignatov
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Goglichidze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171518.png)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Đội hình xuất phát
![Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171518.png)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171518.png)
![Spartak Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Quincy Promes | Cánh trái | 6 | 3 | 4 | 40 | 31 | 77.5% | 8 | 1 | 63 | 7.69 | |
57 | Alexander Selikhov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 5.83 | |
47 | Roman Zobnin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 0 | 73 | 6.45 | |
7 | Alexander Sobolev | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.81 | |
23 | Nikita Chernov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.29 | |
35 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
39 | Pavel Maslov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 61 | 6.67 | |
17 | Anton Zinkovskiy | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 21 | 6.7 | |
11 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
22 | Mikhail Ignatov | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.69 | |
82 | Daniil Khlusevich | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 72 | 6.16 | |
4 | Alexis Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 67 | 5.31 | |
25 | Danil Prutsev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 65 | 59 | 90.77% | 2 | 0 | 77 | 6.84 | |
20 | Tomas Tavares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.1 | |
68 | Ruslan Litvinov | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 3 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 79 | 8.47 | |
97 | Danil Denisov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 2 | 85 | 6.93 |
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 7.14 | |
10 | Eric Cosmin Bicfalvi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
20 | Rai Vloet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 0 | 54 | 6.86 | |
1 | Ilya Pomazun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 36 | 6.21 | |
19 | Danijel Miskic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.34 | |
4 | Vladis Emmerson Illoy Ayyet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 6.25 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
7 | Aleksandr Yushin | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.77 | |
22 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 0 | 36 | 6.98 | |
3 | Leo Goglichidze | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 1 | 35 | 5.74 | |
5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 35 | 6.09 | |
9 | Lazar Randelovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 21 | 6.15 | |
99 | Evgeniy Tatarinov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
79 | Aleksey Kashtanov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 1 | 35 | 6.86 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ