Vòng 24
23:30 ngày 11/04/2025
Spartak Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
FK Makhachkala
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
1.38
X
4.20
2
8.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.14
O 1
1.02
U 1
0.82

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
2'
match yellow.png Nikita Glushkov
3'
match yellow.png Soslan Kagermazov
10'
match phan luoi 0 - 1 Daniil Denisov(OW)
16'
match goal 0 - 2 Houssem Mrezigue
Kiến tạo: Temirkan Sundukov
Levi Garcia
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
33'
Pablo Solari
Ra sân: Oleg Reabciuk
match change
37'
Daniil Denisov match yellow.png
45'
Roman Zobnin
Ra sân: Daniil Denisov
match change
46'
65'
match change Abdulpasha Dzhabrailov
Ra sân: Gamid Agalarov
65'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Theo Bongonda 1 - 2
Kiến tạo: Pablo Solari
match goal
68'
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Theo Bongonda
match change
77'
78'
match change Ilya Kirsch
Ra sân: Mohamed Azzi
Pablo Solari match yellow.png
81'
Alexandre Jesus Medina Reobasco match hong pen
86'
89'
match change Kirill Zinovich
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
90'
match change Razhab Magomedov
Ra sân: Soslan Kagermazov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
FK Makhachkala FK Makhachkala
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
19
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
571
 
Số đường chuyền
 
193
85%
 
Chuyền chính xác
 
54%
20
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
3
39
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
22
149
 
Pha tấn công
 
86
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Pablo Solari
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
47
Roman Zobnin
11
Levi Garcia
14
Myenty Abena
29
Ricardo Mangas
25
Danil Prutsev
82
Daniil Khlusevich
16
Aleksandr Dovbnya
22
Mikhail Ignatov
1
Ilya Pomazun
23
Nikita Chernov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-1-4-1
4-1-4-1 FK Makhachkala FK Makhachkala
98
Maksimen...
2
Reabciuk
6
Babic
68
Litvinov
97
Denisov
18
Umyarov
8
Martins
5
Barco
35
Pereira
77
Bongonda
9
Arce
39
Timur
13
Kagermaz...
4
Shumakho...
70
Paltsev
77
Sundukov
47
Glushkov
22
Azzi
10
Hosseinn...
11
Cacintur...
16
Mrezigue
25
Agalarov

Substitutes

19
Kirill Zinovich
9
Razhab Magomedov
54
Ilya Kirsch
7
Abakar Gadzhiev
21
Abdulpasha Dzhabrailov
28
Serder Serderov
27
David Volk
53
Shamil Gadzhiev
71
Jan Dapo
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Pablo Solari 7
Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
Roman Zobnin 47
Levi Garcia 11
Myenty Abena 14
Ricardo Mangas 29
Danil Prutsev 25
Daniil Khlusevich 82
Aleksandr Dovbnya 16
Mikhail Ignatov 22
Ilya Pomazun 1
Nikita Chernov 23
Spartak Moscow FK Makhachkala
19 Kirill Zinovich
9 Razhab Magomedov
54 Ilya Kirsch
7 Abakar Gadzhiev
21 Abdulpasha Dzhabrailov
28 Serder Serderov
27 David Volk
53 Shamil Gadzhiev
71 Jan Dapo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
65.33% Kiểm soát bóng 34%
18.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 2.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
41.9% Kiểm soát bóng 31.8%
13.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (33trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
5
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
4
0
HT-B/FT-B
3
3
1
3

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 5.8
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 15 5.75
11 Levi Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.16
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 5.91
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 5.74
5 Ezequiel Barco Tiền vệ công 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 35 5.99
8 Jose Marcos Costa Martins Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 1 0 22 5.95
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 1 1 31 6.11
18 Nail Umyarov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 26 6.24
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 2 40% 0 2 6 5.94
68 Ruslan Litvinov Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 37 5.92
7 Pablo Solari Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 34 5.35

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.38
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.51
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.34
39 Magomedov Timur Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 12 6.58
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 0 0 1 4 1 25% 3 0 17 7.18
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 1 0 1 9 5 55.56% 2 3 18 6.8
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 17 7.79
70 Valentin Paltsev Trung vệ 1 0 1 17 13 76.47% 0 2 27 6.98
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 13 6.52
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Cánh trái 2 1 0 8 6 75% 3 0 19 6.69
22 Mohamed Azzi Defender 0 0 1 8 6 75% 2 0 20 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ