![Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
0.82
1.06
0.50
1.37
1.50
4.50
6.00
1.03
0.85
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Milani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Metinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shiloh Kiesar t Zand
Ra sân: Tobias Lauritsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mike Eerdhuijzen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunsuke Mito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arno Verschueren
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juho Talvitie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Van Kaam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 38 | 7.2 | |
8 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 0 | 59 | 6.8 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 32 | 6.7 | |
18 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
19 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 76 | 7 | |
5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 0 | 67 | 7.2 | |
2 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 5 | 1 | 71 | 8.1 | |
13 | Rick Meissen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
17 | Camiel Neghli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.5 | |
7 | Shunsuke Mito | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 26 | 6.9 | |
6 | Metinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
11 | Mohamed Nassoh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 7 | 0 | 60 | 7.4 | |
3 | Teo Quintero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 82 | 90.11% | 0 | 1 | 102 | 7.5 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 3 | 2 | 5 | 6.6 | |
8 | Mario Engels | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 40 | 7 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 12 | 38.71% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 6 | 1 | 40 | 7 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 2 | 41 | 7.4 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
10 | Shiloh Kiesar t Zand | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
22 | Lorenzo Milani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
28 | Giandro Sambo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ