Vòng 21
22:45 ngày 02/02/2025
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Groningen
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.83
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Groningen Groningen
46'
match change Thom van Bergen
Ra sân: Thijs Oosting
46'
match change Tika de Jonge
Ra sân: Johan Hove
52'
match hong pen Leandro Bacuna
55'
match var Brynjolfur Darri Willumsson Card changed
56'
match yellow.png Brynjolfur Darri Willumsson
Tobias Lauritsen 1 - 0
Kiến tạo: Carel Eiting
match goal
60'
61'
match change Romano Postema
Ra sân: Brynjolfur Darri Willumsson
71'
match change Dave Kwakman
Ra sân: Mats Seuntjens
Mohamed Nassoh
Ra sân: Mitchell Van Bergen
match change
77'
Teo Quintero
Ra sân: Kristian Hlynsson
match change
86'
Rick Meissen
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
90'
90'
match change Jorg Schreuders
Ra sân: Luciano Valente
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Tobias Lauritsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Groningen Groningen
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
497
 
Số đường chuyền
 
591
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
62
 
Đánh đầu
 
50
32
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
21
135
 
Pha tấn công
 
126
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Rick Meissen
17
Mohamed Nassoh
13
Teo Quintero
19
Nokkvi Thorisson
21
Ayoub Oufkir
16
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
20
Youri Schoonerwaldt
15
Djevencio van der Kust
22
Jonathan Alexander De Guzman
18
Hamza El Dahri
30
Kaylen Reitmaier
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 Groningen Groningen
1
Olij
5
Aanholt
4
Eerdhuij...
3
Young
2
Bakari
8
Eiting
6
Clement
11
Mito
10
Hlynsson
7
Bergen
9
Lauritse...
1
Vaessen
7
Bacuna
4
Ekdal
3
Blokzijl
2
Prins
6
Resink
8
Hove
10
Valente
25
Oosting
20
Seuntjen...
9
Willumss...

Substitutes

29
Romano Postema
16
Dave Kwakman
26
Thom van Bergen
14
Jorg Schreuders
18
Tika de Jonge
21
Hidde Jurjus
24
Dirk Baron
22
Finn Stam
46
David van der Werff
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
36
Maxim Mariani
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Rick Meissen 14
Mohamed Nassoh 17
Teo Quintero 13
Nokkvi Thorisson 19
Ayoub Oufkir 21
Mike Kleijn 16
Boyd Reith 12
Youri Schoonerwaldt 20
Djevencio van der Kust 15
Jonathan Alexander De Guzman 22
Hamza El Dahri 18
Kaylen Reitmaier 30
Sparta Rotterdam Groningen
29 Romano Postema
16 Dave Kwakman
26 Thom van Bergen
14 Jorg Schreuders
18 Tika de Jonge
21 Hidde Jurjus
24 Dirk Baron
22 Finn Stam
46 David van der Werff
27 Rui Jorge Monteiro Mendes
36 Maxim Mariani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
46.1% Kiểm soát bóng 45%
10.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (23trận)
Chủ Khách
Groningen (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 21 77.78% 2 0 39 6.63
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 53 7.78
6 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 1 0 36 25 69.44% 0 2 48 7.17
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 1 23 22 95.65% 7 0 46 6.2
8 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 2 24 22 91.67% 4 0 37 7.32
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 63 54 85.71% 1 1 84 7.02
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 1 13 4 30.77% 1 8 22 7.98
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 6 76 7.6
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 3 1 0 31 25 80.65% 0 2 40 6.43
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 0 1 19 17 89.47% 0 0 32 6.92
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 1 83 6.66

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ cánh phải 1 1 0 39 33 84.62% 0 0 49 5.64
20 Mats Seuntjens Cánh trái 0 0 0 30 17 56.67% 1 1 41 6.33
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 41 19 46.34% 0 0 47 6.24
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 29 6.29
4 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 4 49 6.6
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 24 6.07
25 Thijs Oosting Tiền vệ công 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 13 6.26
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.97
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 1 3 57 7.11
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 3 52 6.71
10 Luciano Valente Cánh trái 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 46 5.98
18 Tika de Jonge Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 11 6
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.3
2 Wouter Prins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 47 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ