![Sparta Praha Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Aris Limassol Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
0.92
0.78
0.75
0.85
1.57
3.83
4.40
0.67
0.98
0.97
0.63
Diễn biến chính
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Kaan Kairinen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kaan Kairinen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Haraslin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Kuchta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julius Szoke
Kiến tạo: Victor Olatunji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Kokorin
Ra sân: Victor Olatunji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Qazim Laci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihlali Mayambela
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Bengtsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
Đội hình xuất phát
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jaroslav Zeleny | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
22 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 5 | 2 | 40% | 5 | 1 | 24 | 6.92 | |
6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 4 | 15 | 7.13 | |
18 | Lukas Sadilek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 12 | 6.03 | |
25 | Asger Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 44 | 6.78 | |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 2 | 32 | 6.8 | |
1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 5.91 | |
9 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 24 | 6.56 | |
37 | Ladislav Krejci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 52 | 7.7 | |
2 | Angelo Preciado | Defender | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 41 | 6.63 | |
7 | Victor Olatunji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.21 | |
41 | Martin Vitik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 41 | 6.41 |
Aris Limassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Kokorin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.57 | |
1 | Vanailson Luciano de Souza Alves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
72 | Slobodan Urosevic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 27 | 5.22 | |
37 | Julius Szoke | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
31 | FRANZ BRORSSON | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 33 | 6.47 | |
3 | CAJU | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 4 | 1 | 29 | 6.13 | |
21 | Mihlali Mayambela | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
14 | Yannick Arthur Gomis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.03 | |
7 | Leo Bengtsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 17 | 6.04 | |
6 | Eric Boakye | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
23 | Karol Struski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ