![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
1.02
0.84
0.94
0.86
3.75
3.35
1.84
0.84
0.96
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Armel Bella-Kotchap
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Bednarek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Davies
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Son Heung Min
Kiến tạo: Theo Walcott
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sekou Mara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Porro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Kulusevski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 30 | 7.89 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 2 | 0 | 49 | 6.27 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 5 | 75 | 66 | 88% | 7 | 0 | 94 | 7.95 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 45 | 6.98 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.39 | |
3 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 39 | 7.28 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 7.19 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 3 | 0 | 73 | 6.62 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 0 | 60 | 6.45 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 56 | 6.87 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.22 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.88 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 21 | 5.33 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 2 | 16 | 7.14 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 1 | 78 | 6.9 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fraser Forster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.45 | |
14 | Ivan Perisic | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 4 | 35 | 7.38 | |
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 6.44 | |
10 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 7.46 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 36 | 7.79 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 69 | 6.06 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 1 | 0 | 74 | 6.55 | |
34 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 68 | 6.97 | |
9 | Richarlison de Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 68 | 6.63 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.11 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 46 | 7.22 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 65 | 6.62 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 5 | 0 | 70 | 8.02 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 14 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ