![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
0.84
1.06
1.00
0.88
1.36
5.00
7.50
0.89
0.99
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Adam Armstrong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: David Brooks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duane Holmes
Ra sân: Flynn Downes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Joe Aribo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Mawene
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Whatmough
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
Ra sân: David Brooks
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 6.92 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 3 | 68 | 59 | 86.76% | 3 | 0 | 81 | 8.56 | |
36 | David Brooks | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 0 | 60 | 7.93 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 97 | 88 | 90.72% | 6 | 1 | 129 | 7.49 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 5 | 1 | 75 | 7.63 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 75 | 98.68% | 0 | 1 | 83 | 7.13 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 35 | 8.6 | |
19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 92 | 88 | 95.65% | 0 | 1 | 116 | 7.7 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 73 | 6.98 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 44 | 7.1 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 0 | 89 | 6.85 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 52 | 6.27 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
3 | Greg Cunningham | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 29 | 6.69 | |
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 4 | 0 | 52 | 6.15 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.32 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 40 | 5.85 | |
26 | Jack Whatmough | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.42 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 35 | 6.05 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 32 | 5.6 | |
19 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 15 | 5.85 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 5.8 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 38 | 6.11 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 17 | 5.7 | |
35 | Noah Mawene | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ