![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
1.00
0.88
0.86
1.02
1.60
4.20
5.00
0.79
1.09
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Azaz
Ra sân: Will Smallbone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Gilbert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 5 | 0 | 16 | 6.28 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 3 | 0 | 64 | 6.3 | |
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 94 | 90.38% | 0 | 2 | 119 | 7.09 | |
36 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 5.85 | |
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 2 | 1 | 89 | 6.6 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 44 | 7.76 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.12 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 1 | 0 | 89 | 6.15 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 72 | 6.77 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 111 | 105 | 94.59% | 0 | 3 | 120 | 7.2 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 56 | 6.43 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 40 | 6.74 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 62 | 6.35 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.95 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 57 | 6.58 | |
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 61 | 6.57 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 0 | 70 | 6.28 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 1 | 56 | 6.23 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 6.76 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 26 | 7.02 | |
28 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 0 | 59 | 5.99 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 6 | 0 | 66 | 8.16 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 42 | 6.46 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 35 | 6.06 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 23 | 6.27 | |
14 | Alex Gilbert | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ