![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
1.03
0.83
0.96
0.84
6.10
5.10
1.33
0.96
0.84
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Kiến tạo: Carlos Alcaraz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Theo Walcott
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Curtis Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Romeo Lavia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Trent Arnold
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Theo Walcott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Ward Prowse
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 7.36 | |
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 28 | 5.22 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.15 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 46 | 7.66 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 2 | 28 | 6.85 | |
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 36 | 6.29 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.66 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 4 | 39 | 6.91 | |
4 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 48 | 7.09 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.68 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 7.18 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 27 | 9.25 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 5.69 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | James Milner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 1 | 0 | 67 | 6.19 | |
14 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 5.66 | |
32 | Joel Matip | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 69 | 5.79 | |
9 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 26 | 7.11 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 53 | 7.62 | |
3 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 51 | 6.42 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 44 | 6.06 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 0 | 86 | 5.88 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 31 | 8.33 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 6 | 0 | 62 | 6.09 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 62 | 51 | 82.26% | 9 | 1 | 85 | 7.3 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.09 | |
23 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.78 | |
62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ