![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
1.03
0.77
0.86
0.84
2.25
3.53
2.58
0.80
0.95
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Che Adams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stephy Mavididi
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flynn Downes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ryan Fraser
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey McAteer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Winks
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% | 6 | 0 | 16 | 6.18 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 39 | 5.88 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.38 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.85 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 33 | 6.22 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 35 | 6.17 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 6.11 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 24 | 6.96 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 35 | 5.75 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 2 | 33 | 6.62 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.67 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 44 | 7.06 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 49 | 6.42 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 25 | 7.57 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 7.55 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 2 | 25 | 6.59 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 34 | 7.02 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 35 | 7.09 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 39 | 5.44 | |
35 | Kasey McAteer | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 20 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ