![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.93
0.93
1.01
0.79
2.53
3.15
2.53
0.90
0.90
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Che Adams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Carlos Alcaraz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Walcott
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nampalys Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 2 | 30 | 6.53 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 1 | 58 | 6.6 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 24 | 6.21 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.73 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 51 | 6.87 | |
3 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 1 | 65 | 7.25 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 20 | 6.89 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 54 | 7.37 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 49 | 7.31 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 7.43 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 44 | 6.52 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 14 | 37.84% | 0 | 0 | 42 | 5.97 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 15 | 6.08 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 46 | 7.34 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 37 | 6.34 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 11 | 6.2 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 41 | 6.49 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 3 | 1 | 90 | 6.7 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 2 | 48 | 5.75 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 40 | 33 | 82.5% | 9 | 0 | 64 | 7.1 | |
1 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 43 | 7.25 | |
27 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 53 | 77.94% | 0 | 4 | 100 | 6.51 | |
15 | Harry Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 89 | 74 | 83.15% | 0 | 7 | 100 | 6.91 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 6.66 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 87 | 74 | 85.06% | 0 | 3 | 103 | 6.79 | |
7 | Harvey Barnes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 1 | 35 | 6.22 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 1 | 2 | 70 | 6.3 | |
37 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 2 | 46 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ