![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
0.90
0.98
1.06
0.80
1.29
5.00
8.00
0.93
0.95
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Flynn Downes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Rudoni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sorba Thomas
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Brooks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brodie Spencer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brodie Spencer
Ra sân: Ryan Fraser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Koroma
Ra sân: Adam Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: David Brooks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Matos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Kasumu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Hogg
Kiến tạo: Sekou Mara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 1 | 38 | 6.46 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 52 | 6.35 | |
36 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 35 | 8.1 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 106 | 92 | 86.79% | 6 | 1 | 125 | 6.73 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.63 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 5 | 94 | 7.33 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 17 | 5.97 | |
19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 39 | 7.97 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 2 | 0 | 103 | 7.41 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 27 | 6.15 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 1 | 99 | 6.59 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 83 | 79 | 95.18% | 0 | 0 | 90 | 6.79 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.57 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 77 | 6.29 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 7.31 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 7.84 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 31 | 5.32 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 36 | 5.72 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 13 | 5.64 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 39 | 5.92 | |
33 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 32 | 5.62 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 28 | 7.02 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 6.63 | |
9 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 26 | 17 | 65.38% | 15 | 0 | 58 | 8.2 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 1 | 46 | 7.01 | |
11 | Brahima Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.12 | |
26 | Patrick Jones | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 1 | 0 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 0 | 44 | 6.9 | |
21 | Alex Matos | Forward | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ