![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
0.92
0.94
0.93
0.87
2.48
3.28
2.51
0.89
0.91
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harrison Reed
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Onuachu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Walcott
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Cairney
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Wilson
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Alcaraz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Palhinha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 22 | 6.26 | |
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 26 | 5.78 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 30 | 6.29 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 70 | 6.69 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
12 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 7 | 26 | 6.67 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 53 | 6.31 | |
3 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 40 | 6.19 | |
4 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 49 | 7.09 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 6.58 | |
19 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 5.76 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.04 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 51 | 6.07 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 2 | 1 | 72 | 6.51 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 52 | 47 | 90.38% | 5 | 0 | 64 | 6.85 | |
7 | Neeskens Kebano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 54 | 6.85 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 7.02 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 0 | 56 | 6.99 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 43 | 7.86 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 6 | 0 | 86 | 6.99 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 0 | 86 | 7.17 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 2 | 79 | 6.88 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 3 | 2 | 91 | 6.9 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.06 | |
11 | Manor Solomon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.53 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ