![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
0.79
1.01
0.91
0.79
1.58
3.75
4.70
0.77
0.98
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Kiến tạo: Carlos Alcaraz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Alcaraz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Luke Bowler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yakou Meite
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Che Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 40 | 6.72 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 1 | 51 | 7.32 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 8.16 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 55 | 100% | 0 | 0 | 60 | 6.85 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.52 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 44 | 7.09 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 1 | 0 | 54 | 6.46 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 65 | 7.56 | |
22 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 7.04 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.73 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 44 | 6.48 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 5.91 | |
13 | Runar Alex Runarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.76 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 2 | 1 | 9 | 6.13 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 33 | 5.66 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 24 | 6.15 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 0 | 32 | 6.1 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 37 | 6.27 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.06 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ