![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
1.11
0.80
0.91
0.97
1.60
4.00
4.75
0.89
1.01
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: James Bree
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Moran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sondre Tronstad
Kiến tạo: Flynn Downes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylor Harwood-Bellis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flynn Downes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Wharton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Ryan Fraser
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Đội hình xuất phát
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 40 | 6.63 | |
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 8 | 0 | 39 | 7.32 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 0 | 88 | 6.89 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 1 | 0 | 63 | 6.73 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 40 | 6.65 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.31 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 0 | 81 | 6.5 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 31 | 6.36 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 32 | 7.16 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.07 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
16 | Scott Wharton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.2 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6.23 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 25 | 6.45 | |
23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.34 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ