![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
1.09
0.81
0.98
0.88
1.57
3.80
6.00
0.83
1.07
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Kiến tạo: Takefusa Kubo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Correia
Ra sân: Arsen Zakharyan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Guerra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 7.04 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 42 | 6.93 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 1 | 56 | 6.76 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 57 | 6.82 | |
2 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 41 | 6.54 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 42 | 7.36 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 0 | 34 | 6.6 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 5 | 65 | 7.2 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.48 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.44 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.25 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 17 | 6.09 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 46 | 6.17 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 5.98 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.16 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 5.88 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 23 | 6.12 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.13 | |
11 | Peter Federico Gonzalez Carmona | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 28 | 5.73 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 5.99 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ