![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.86
1.04
1.03
0.85
4.00
3.50
1.85
0.75
1.14
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brahim Diaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadiq Umar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Luka Sucic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naif Aguerd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arda Guler
Ra sân: Javier Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 7.5 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 54 | 7.1 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 7 | 0 | 73 | 6.9 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 44 | 7.2 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 3 | 80 | 7.1 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 0 | 43 | 6.6 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 40 | 97.56% | 2 | 0 | 58 | 6 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 61 | 55 | 90.16% | 5 | 0 | 82 | 7.3 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 1 | 1 | 68 | 7.3 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 2 | 2 | 74 | 7.6 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 62 | 7.4 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 44 | 8 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 2 | 81 | 7.6 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 72 | 7.2 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 45 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ