![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
0.93
0.97
1.08
0.80
1.70
3.55
5.80
0.93
0.97
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Andre Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Merino Zazon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arsen Zakharyan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Jon Aramburu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Turrientes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Garcia Lugea
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 23 | 6.16 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 4 | 51 | 6.89 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 27 | 6.13 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 20 | 6.03 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.07 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 95 | 85 | 89.47% | 1 | 6 | 104 | 6.95 | |
25 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 69 | 60 | 86.96% | 8 | 0 | 100 | 7.34 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 6 | 2 | 5 | 34 | 31 | 91.18% | 11 | 1 | 63 | 7.06 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.07 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 71 | 6.83 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 32 | 6.06 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 5 | 73 | 6.51 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 37 | 6.38 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 46 | 6.37 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.32 | |
39 | Jon Aramburu | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 70 | 6.56 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 43 | 7.34 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 6 | 19 | 7.37 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 2 | 42 | 6.82 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 4 | 43 | 6.78 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 33 | 6.88 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 20 | 47.62% | 0 | 0 | 49 | 7.21 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 40 | 7.42 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 54 | 7.25 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.13 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 7.23 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 36 | 6.96 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ