![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
0.88
1.02
0.77
0.97
1.48
4.00
8.00
1.14
0.77
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moleiro
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 2 | 72 | 6.92 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 33 | 6.08 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 2 | 54 | 6.52 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 1 | 33 | 6.48 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 55 | 7.09 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 2 | 62 | 6.77 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 6.31 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 53 | 41 | 77.36% | 1 | 2 | 71 | 7.87 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 38 | 6.36 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 24 | 6.24 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 6 | 1 | 89 | 7 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 0 | 43 | 7.16 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 28 | 6.23 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 7 | 1 | 48 | 6.98 | |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 26 | 6.27 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 11 | 6.42 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 38 | 7.25 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 40 | 6.95 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.33 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.16 | |
14 | Manuel Fuster | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.33 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 6.43 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 43 | 7.36 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 2 | 75 | 7.73 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 29 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ