![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.86
1.00
0.98
0.82
1.58
3.67
5.00
0.83
0.97
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Takefusa Kubo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Riquelme
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Hernández Cabrera
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Igor Zubeldia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Bueno Couto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alexander Sorloth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Riquelme
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Jimenez Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 29 | 7.15 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 29 | 6.05 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 25 | 7.36 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 5 | 0 | 25 | 6.72 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 31 | 5.96 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 5.83 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 24 | 7.05 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 39 | 6.29 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
12 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6.21 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 53 | 6.14 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 7.38 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 37 | 6.87 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 5.68 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 17 | 6.69 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 34 | 6.26 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.34 | ||
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 29 | 5.93 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 20 | 6.54 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ