![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.84
1.02
0.96
0.84
1.55
3.40
6.00
0.83
0.97
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ander Guevara Lajo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Milla
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brais Mendez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Jimenez Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Jimenez Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 3 | 34 | 6.3 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.56 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 3 | 43 | 6.73 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 19 | 6.33 | |
23 | Brais Mendez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 34 | 6.26 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 26 | 6.42 | |
16 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
12 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 25 | 6.48 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 43 | 6.78 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 31 | 6.24 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 27 | 6.49 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.3 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 15 | 6.58 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 6.39 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 16 | 6.54 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 23 | 6.87 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 21 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ