![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
0.86
1.00
0.91
0.89
1.30
4.60
8.20
0.92
0.88
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: David Jimenez Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Cacicedo Verdu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randy Nteka
Ra sân: Alexander Sorloth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Helibelton Palacios Zapata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Clerc Martinez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: David Jimenez Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
Ra sân: Asier Illarramendi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Jimenez Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 6 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 63 | 8.65 | |
4 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 63 | 6.72 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 22 | 6.64 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.06 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 67 | 7.55 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 66 | 6.85 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 3 | 0 | 55 | 7.54 | |
23 | Brais Mendez | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 50 | 39 | 78% | 5 | 0 | 72 | 6.69 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 1 | 79 | 6.94 | |
16 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.64 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 48 | 6.44 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 7.28 | |
12 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 2 | 71 | 7.96 | |
11 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.12 |
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 41 | 6.36 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
21 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 61 | 7.14 | |
14 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 54 | 6.53 | |
17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 27 | 6.42 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 5.97 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 40 | 6.39 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 34 | 6.47 | |
4 | Diego Gonzalez Polanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 27 | 5.95 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.28 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 2 | 57 | 6.42 | |
5 | Gonzalo Cacicedo Verdu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 35 | 6.29 | |
18 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 15 | 6.21 | |
2 | Lautaro Blanco | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 11 | 5.9 | ||
40 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ