![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
1.03
0.87
1.05
0.83
1.70
3.75
4.50
1.00
0.90
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andre Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Arsen Zakharyan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Altimira
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mikel Merino Zazon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 36 | 6.78 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 45 | 6.85 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 7.01 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.47 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 1 | 39 | 6.64 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 29 | 6.57 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 33 | 6.73 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 21 | 6.32 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 28 | 6.87 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 3 | 27 | 6.77 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 30 | 7.12 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.62 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 33 | 6.58 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 36 | 7.36 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 5.92 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 6.62 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 26 | 6.78 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.48 | |
27 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ