![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Anderlecht Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
0.83
1.01
1.02
0.80
1.57
4.00
5.50
1.08
0.76
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Kiến tạo: Sadiq Umar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anders Dreyer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sadiq Umar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Pacheco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tristan Degreef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Foket
Ra sân: Pablo Marin Tejada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anders Dreyer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Ndiaye
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Stroeykens
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 24 | 6.52 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.61 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.9 | |
2 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.51 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.55 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 1 | 17 | 6.56 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.54 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.41 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 7.08 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 31 | 6.38 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 5.4 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.88 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.06 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 5.95 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.13 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.02 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 22 | 6.26 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 5.96 | ||
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ