![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
0.96
0.90
0.97
0.83
1.48
4.05
5.35
0.74
1.06
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
Ra sân: David Jimenez Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Jon Pacheco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Almeida Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazaro Vinicius Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Portillo Soler
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnau Puigmal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cesar de la Hoz Lopez
Ra sân: Gorosabel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Jimenez Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 69 | 57 | 82.61% | 1 | 4 | 78 | 7.28 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 23 | 7.26 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 29 | 6.11 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 92 | 83 | 90.22% | 0 | 9 | 101 | 7.74 | |
9 | Carlos Fernandez Luna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 5.85 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 1 | 66 | 7.64 | |
23 | Brais Mendez | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 10 | 0 | 53 | 6.64 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 1 | 66 | 7.13 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 75 | 6.73 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 26 | 7.06 | |
12 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 3 | 0 | 74 | 7.12 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 3 | 91 | 6.99 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Francisco Portillo Soler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
11 | Dyego Wilverson Ferreira Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 20 | 6.72 | |
19 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 43 | 6.57 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 5.96 | |
13 | Fernando Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 15 | 39.47% | 0 | 0 | 44 | 5.95 | |
4 | inigo Eguaras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 37 | 5.8 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 35 | 6.42 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 0 | 40 | 6.33 | |
6 | Cesar de la Hoz Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
16 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 5 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
23 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 29 | 6.27 | |
14 | Lazaro Vinicius Marques | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.29 | |
18 | Arnau Puigmal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 17 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ