![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
1.03
0.85
0.99
0.87
1.36
5.20
8.80
0.88
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marc Pubill
Kiến tạo: Javier Galan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Romero
Kiến tạo: Sheraldo Becker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion Lopy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Arsen Zakharyan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 5 | 19 | 15 | 78.95% | 10 | 0 | 38 | 8.84 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 64 | 6.92 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 28 | 5.62 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 3 | 70 | 6.47 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 25 | 7.35 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 5 | 66 | 6.46 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 1 | 52 | 4.94 | |
25 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 1 | 68 | 7.08 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 1 | 58 | 6.58 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.13 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.88 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 8 | 1 | 60 | 7.17 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 0 | 0 | 81 | 6.56 | |
15 | Anthony Lozano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.68 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.32 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 42 | 8.11 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 55 | 6.59 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 1 | 47 | 6.64 | |
4 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.19 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 47 | 6.06 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 44 | 6.37 | |
24 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 71 | 6.24 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.08 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 0 | 72 | 6.34 | |
38 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.7 | |
18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 5 | 70 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ