![Slovenia Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Đan Mạch Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
1.02
0.78
1.00
0.70
4.05
3.30
1.78
0.78
0.97
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andraz Sporar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Ra sân: Jan Mlakar
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erik Janza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 48 | 6.26 | |
7 | Benjamin Verbic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 6 | 39 | 7.38 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 47 | 6.08 | |
21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 1 | 54 | 6.24 | |
15 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 6.65 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 3 | 52 | 6.73 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 1 | 51 | 7.16 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 72 | 6.48 | |
23 | David Brekalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 3 | 56 | 6.77 | |
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 24 | 6.23 | |
17 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
16 | Matevz Vidovsek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 33 | 6.06 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 31 | 6.54 | |
4 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 3 | 78 | 6.18 | |
3 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 3 | 84 | 6.33 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 68 | 59 | 86.76% | 14 | 0 | 91 | 6.81 | |
9 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 3 | 2 | 64 | 6.64 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.24 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 88 | 82 | 93.18% | 2 | 1 | 105 | 7.54 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 1 | 1 | 71 | 6.4 | |
11 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 40 | 6 | |
14 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 1 | 23 | 6.32 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 21 | 6.22 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 3 | 59 | 6.75 | |
21 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 32 | 7.39 | |
5 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 10 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ