![Slovenia Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Bắc Ireland Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
0.81
0.99
0.99
0.71
1.81
3.10
4.20
0.97
0.78
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
Kiến tạo: Benjamin Sesko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciaron Brown
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Kennedy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion Charles
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Benjamin Sesko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Price
Ra sân: Jan Mlakar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Craig Cathcart
Ra sân: Erik Janza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Sesko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Timi Max Elsnik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
Đội hình xuất phát
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Vid Belec | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Jasmin Kurtic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Erik Janza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 33 | 6.58 | |
4 | Miha Blazic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jan Oblak | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.51 | ||
3 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 23 | 7.27 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
5 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Luka Zahovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.41 | |
17 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 29 | 6.36 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 43 | 6.58 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 16 | 7.03 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.33 | |
15 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Zan Celar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Aljosa Matko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | David Brekalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.59 | |
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 8.31 | |
18 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matevz Vidovsek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 34 | 5.73 | |
20 | Craig Cathcart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
21 | Josh Magennis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
13 | Matthew Kennedy | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 5 | 0 | 20 | 5.99 | ||
6 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
9 | Conor Washington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
11 | Jordan Jones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 15 | 6.22 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 25 | 5.4 | |
18 | Bradley Lyons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 5.27 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Paul Smyth | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Conor McMenamin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 8 | 2 | 34 | 6.41 | |
16 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.73 | |
23 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 5.82 | |
4 | Eoin Toal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 6.26 | |
2 | Brodie Spencer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ