![Slovakia Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Thụy Điển Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
0.85
0.99
0.92
0.82
2.55
3.25
2.70
0.84
1.00
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Douglas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasin Ayari
Kiến tạo: Lukas Haraslin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Strelec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niclas Eliasson
Ra sân: Lukas Haraslin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peter Pekarik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Peter Pekarik | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 44 | 6.14 | |
22 | Stanislav Lobotka | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 54 | 6.49 | |
14 | Milan Skriniar | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 59 | 7.21 | |
8 | Ondrej Duda | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 50 | 6.56 | |
17 | Lukas Haraslin | Forward | 4 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 1 | 53 | 7.14 | |
21 | Matus Bero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 17 | 47.22% | 0 | 0 | 46 | 7.09 | |
3 | Vavro Denis | Defender | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 4 | 45 | 6.98 | |
10 | Laszlo Benes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 5 | 0 | 55 | 6.76 | |
16 | David Hancko | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 0 | 58 | 6.35 | |
9 | Robert Bozenik | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.09 | |
15 | David Strelec | Forward | 2 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 41 | 8.31 | |
7 | Tomas Suslov | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 1 | 27 | 6.29 |
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Victor Nilsson-Lindelof | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.98 | |
13 | Ken Sema | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 43 | 7.14 | |
16 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 62 | 6.55 | |
14 | Anton Saletros | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 3 | 0 | 79 | 7.35 | |
9 | Niclas Eliasson | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 10 | 0 | 41 | 6.51 | |
2 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Viktor Gyokeres | Forward | 6 | 3 | 4 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 36 | 6.93 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 70 | 5.83 | |
8 | Alex Douglas | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.38 | |
21 | Dejan Kulusevski | Forward | 7 | 2 | 3 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 65 | 7.29 | |
12 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 41 | 5.55 | |
18 | Yasin Ayari | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 7.28 | |
4 | Isak Hien | Defender | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 81 | 6.67 | |
20 | Hugo Emanuel Larsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ