Vòng League B/C Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Slovakia
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Slovenia
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.99
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.10
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Slovenia Slovenia
Adam Obert
Ra sân: Vavro Denis
match change
11'
15'
match yellow.png Dejan Petrovic
31'
match change Zan Vipotnik
Ra sân: Jan Mlakar
Ivan Mesik
Ra sân: Adam Obert
match change
46'
Samuel Mraz
Ra sân: Robert Bozenik
match change
78'
Ivan Schranz
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
78'
78'
match change Jon Gorenc Stankovic
Ra sân: Timi Max Elsnik
79'
match change Tomi Horvat
Ra sân: Petar Stojanovic
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
match change
84'
90'
match change Blaz Kramer
Ra sân: Benjamin Sesko
90'
match change Adrian Zeljkovic
Ra sân: Sandi Lovric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Slovenia Slovenia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
576
 
Số đường chuyền
 
375
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
11
23
 
Long pass
 
21
144
 
Pha tấn công
 
57
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Laszlo Benes
15
Samuel Mraz
18
Ivan Schranz
4
Adam Obert
5
Ivan Mesik
13
Patrik Hrosovsky
12
Marek Rodak
19
Tomas Rigo
23
Dominik Takac
20
David Duris
11
Leo Sauer
2
Marek Kristian Bartos
Slovakia Slovakia 4-3-3
4-4-2 Slovenia Slovenia
1
Dubravka
16
Hancko
14
Skriniar
3
Denis
6
Gyomber
8
Duda
22
Lobotka
21
Bero
17
Haraslin
9
Bozenik
7
Suslov
1
Oblak
2
Karnicni...
21
Drkusic
6
Bijol
13
Janza
20
Stojanov...
8
Lovric
10
Elsnik
17
Mlakar
4
Petrovic
11
Sesko

Substitutes

5
Jon Gorenc Stankovic
9
Blaz Kramer
15
Tomi Horvat
18
Zan Vipotnik
14
Adrian Zeljkovic
3
Jure Balkovec
19
Kenan Bajric
16
Martin Turk
23
David Brekalo
7
Tamar Svetlin
22
David Zec
12
Matevz Vidovsek
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Laszlo Benes 10
Samuel Mraz 15
Ivan Schranz 18
Adam Obert 4
Ivan Mesik 5
Patrik Hrosovsky 13
Marek Rodak 12
Tomas Rigo 19
Dominik Takac 23
David Duris 20
Leo Sauer 11
Marek Kristian Bartos 2
Slovakia Slovenia
5 Jon Gorenc Stankovic
9 Blaz Kramer
15 Tomi Horvat
18 Zan Vipotnik
14 Adrian Zeljkovic
3 Jure Balkovec
19 Kenan Bajric
16 Martin Turk
23 David Brekalo
7 Tamar Svetlin
22 David Zec
12 Matevz Vidovsek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 38.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 2.5
2.4 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.5
52.3% Kiểm soát bóng 40.4%
12.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (8trận)
Chủ Khách
Slovenia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.79
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 36 6.42
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 55 6.46
6 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 21 6.24
8 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 1 0 0 29 26 89.66% 0 1 37 6.41
17 Lukas Haraslin Forward 0 0 1 10 7 70% 1 0 16 6.25
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.22
3 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.34
16 David Hancko Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.34
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.21
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 4 0 24 6.3
4 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 47 6.27

Slovenia Slovenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Erik Janza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 15 6.32
1 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.37
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 6.4
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 18 6.64
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 21 6.15
17 Jan Mlakar Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 11 6.33
4 Dejan Petrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.86
6 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 21 6.34
2 Zan Karnicnik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 28 6.64
21 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.31
11 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 12 6.36
18 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ