![Slovakia Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Luxembourg Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
0.80
1.00
0.77
0.93
1.42
4.20
5.90
1.01
0.74
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Robert Polievka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peter Pekarik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Sinani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Bohnert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
Đội hình xuất phát
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Peter Pekarik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 46 | 6.58 | |
19 | Juraj Kucka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 1 | 3 | 41 | 6.65 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 7.07 | |
22 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 57 | 6.76 | |
6 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 32 | 6.45 | |
8 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 48 | 6.53 | |
17 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 1 | 39 | 6.69 | |
5 | Lubomir Satka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 56 | 6.29 | |
10 | Robert Polievka | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
16 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 2 | 66 | 7.25 | |
7 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 33 | 6.54 |
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lars Christian Krogh Gerson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
1 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 51 | 7.16 | |
18 | Laurent Jans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Maxine Chanot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 2 | 70 | 7.2 | |
8 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
4 | Florian Bohnert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 3 | 45 | 7.33 | |
9 | Daniel Sinani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 39 | 7.06 | |
11 | Vincent Thill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 39 | 6.72 | |
10 | Gerson Rodrigues | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 31 | 6.71 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.34 | |
6 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ