Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Slavia Praha
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Malmo FF
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.70
X
4.00
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 1.25
0.96
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Malmo FF Malmo FF
13'
match var Nils Zatterstrom Penalty awarded
16'
match hong pen Erik Botheim
Oscar Dorley match yellow.png
37'
El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Ondrej Zmrzly
match change
46'
Christos Zafeiris
Ra sân: Mojmir Chytil
match change
46'
Tomas Chory 1 - 0
Kiến tạo: Christos Zafeiris
match goal
46'
Tomas Chory
Ra sân: Oscar Dorley
match change
46'
Mikulas Konecny match yellow.png
58'
64'
match change Zakaria Loukili
Ra sân: Oliver Berg
65'
match yellow.png Lasse Berg Johnsen
Ivan Schranz
Ra sân: Simion Michez
match change
66'
69'
match goal 1 - 1 Taha Abdi Ali
71'
match goal 1 - 2 Hugo Bolin
Ivan Schranz 2 - 2
Kiến tạo: El Hadji Malick Diouf
match goal
76'
Stepan Chaloupek
Ra sân: Mikulas Konecny
match change
77'
82'
match change Carl Oscar Lewicki
Ra sân: Erik Botheim
88'
match yellow.png Gabriel Dal Toe Busanello
89'
match change Martin Olsson
Ra sân: Hugo Bolin
90'
match yellow.png Zakaria Loukili
Tomas Chory match yellow.png
90'
Christos Zafeiris match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Malmo FF Malmo FF
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
384
 
Số đường chuyền
 
269
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
53
 
Đánh đầu
 
27
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
14
124
 
Pha tấn công
 
63
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Tomas Chory
2
Stepan Chaloupek
10
Christos Zafeiris
26
Ivan Schranz
12
El Hadji Malick Diouf
50
FIlip Slavata
40
Stefan Jovanoski
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
53
Daniel Toula
Slavia Praha Slavia Praha 3-5-2
4-2-3-1 Malmo FF Malmo FF
24
Mandous
46
Konecny
4
Zima
3
Holes
33
Zmrzly
32
Lingr
48
Pech
19
Dorley
14
Michez
11
Fila
13
Chytil
1
Henrique
37
Skogmar
19
Rosler
35
Zatterst...
25
Busanell...
23
Johnsen
7
Rosengre...
38
Bolin
16
Berg
22
Ali
20
Botheim

Substitutes

13
Martin Olsson
6
Carl Oscar Lewicki
34
Zakaria Loukili
5
Soren Rieks
50
Ellborg Melker
30
Joakim Persson
43
Gentian Lajqi
42
Viggo Jeppsson
41
William Akesson
14
Sebastian Jorgensen
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Tomas Chory 25
Stepan Chaloupek 2
Christos Zafeiris 10
Ivan Schranz 26
El Hadji Malick Diouf 12
FIlip Slavata 50
Stefan Jovanoski 40
Filip Prebsl 28
Igoh Ogbu 5
Daniel Toula 53
Slavia Praha Malmo FF
13 Martin Olsson
6 Carl Oscar Lewicki
34 Zakaria Loukili
5 Soren Rieks
50 Ellborg Melker
30 Joakim Persson
43 Gentian Lajqi
42 Viggo Jeppsson
41 William Akesson
14 Sebastian Jorgensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4.33
6 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 31.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.9
6.9 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.7
52.1% Kiểm soát bóng 38.2%
9 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (33trận)
Chủ Khách
Malmo FF (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
1
1
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
8
3
0

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tomas Holes Trung vệ 1 0 1 38 30 78.95% 2 1 63 7.18
25 Tomas Chory Tiền đạo cắm 1 1 1 1 1 100% 0 0 3 7.18
24 Ales Mandous Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 27 8.11
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 0 0 28 6.38
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 1 0 1 17 11 64.71% 6 1 37 6.98
33 Ondrej Zmrzly Hậu vệ cánh trái 1 0 1 10 6 60% 4 1 22 6.85
13 Mojmir Chytil Tiền đạo cắm 1 1 2 10 6 60% 1 2 22 7.56
4 David Zima Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 1 3 37 6.99
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.68
11 Daniel Fila Tiền đạo cắm 4 1 0 5 3 60% 0 0 19 6.3
14 Simion Michez Tiền vệ phải 1 0 1 21 14 66.67% 6 1 48 6.88
46 Mikulas Konecny Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 29 6.56
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.16
48 Dominik Pech Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 2 1 28 6.23

Malmo FF Malmo FF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Oliver Berg Tiền vệ công 0 0 2 13 9 69.23% 1 1 21 6.53
1 Ricardo Henrique Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 1 25 6.42
20 Erik Botheim Tiền đạo thứ 2 2 2 0 6 4 66.67% 0 1 13 5.58
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 0 2 35 6.35
19 Colin Rosler Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 5.74
25 Gabriel Dal Toe Busanello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 15 60% 1 2 49 6.67
7 Otto Rosengren Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 3 0 26 6.02
22 Taha Abdi Ali Tiền vệ phải 1 0 0 10 7 70% 0 0 19 5.79
38 Hugo Bolin Cánh trái 3 1 1 12 6 50% 1 0 24 6.79
37 Adrian Skogmar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 25 6.3
35 Nils Zatterstrom Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 26 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ