Vòng 26
00:30 ngày 17/03/2025
Slavia Praha
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.85
O 2.75
0.93
U 2.75
0.88
1
1.30
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Igoh Ogbu 1 - 0 match goal
9'
Tomas Chory 2 - 0 match pen
18'
Jan Hanus(OW) 3 - 0 match phan luoi
34'
46'
match change Jan Suchan
Ra sân: Dominik Holly
46'
match change Daniel Soucek
Ra sân: Matej Polidar
65'
match yellow.png Daniel Soucek
66'
match change David Puskac
Ra sân: Lamin Jawo
Giannis Fivos Botos
Ra sân: Ivan Schranz
match change
73'
Dominik Pech
Ra sân: Christos Zafeiris
match change
73'
77'
match change Jan Fortelny
Ra sân: Michal Beran
Stepan Chaloupek
Ra sân: Igoh Ogbu
match change
82'
Vasil Kusej
Ra sân: Lukas Provod
match change
82'
85'
match change Success Makanjuola
Ra sân: Alexis Alegue Elandi
Divine Roosevelt Teah
Ra sân: Ondrej Zmrzly
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
492
 
Số đường chuyền
 
275
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
5
53
 
Pha tấn công
 
44
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Giannis Fivos Botos
2
Stepan Chaloupek
46
Mikulas Konecny
9
Vasil Kusej
35
Jakub Markovic
14
Simion Michez
6
Timothy Ouma
48
Dominik Pech
30
Simon Sloncik
29
Divine Roosevelt Teah
27
Tomas Vlcek
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-3
3-4-3 Baumit Jablonec Baumit Jablonec
36
Stanek
4
Zima
5
Ogbu
3
Holes
33
Zmrzly
16
Moses
10
Zafeiris
21
Doudera
17
Provod
25
Chory
26
Schranz
1
Hanus
22
Martinec
4
Tekijask...
18
Cedidla
7
Chanturi...
6
Beran
25
Nebyla
21
Polidar
77
Elandi
44
Jawo
26
Holly

Substitutes

95
Michal Cernak
19
Jan Chramosta
11
Jan Fortelny
20
Bienvenue Kanakimana
37
Matous Krulich
39
Success Makanjuola
99
Klemen Mihelak
24
David Puskac
14
Daniel Soucek
5
David Stepanek
10
Jan Suchan
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Giannis Fivos Botos 20
Stepan Chaloupek 2
Mikulas Konecny 46
Vasil Kusej 9
Jakub Markovic 35
Simion Michez 14
Timothy Ouma 6
Dominik Pech 48
Simon Sloncik 30
Divine Roosevelt Teah 29
Tomas Vlcek 27
Slavia Praha Baumit Jablonec
95 Michal Cernak
19 Jan Chramosta
11 Jan Fortelny
20 Bienvenue Kanakimana
37 Matous Krulich
39 Success Makanjuola
99 Klemen Mihelak
24 David Puskac
14 Daniel Soucek
5 David Stepanek
10 Jan Suchan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
56.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 1.3
8.4 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
6 Sút trúng cầu môn 5.5
55.1% Kiểm soát bóng 39.6%
9.6 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (40trận)
Chủ Khách
Baumit Jablonec (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
6
2
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
9
2
6