![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
0.88
0.92
0.83
0.87
2.11
3.35
2.95
0.63
1.12
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlos Moreno Duran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahir Madatov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Bouchalakis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Saiz Alonso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konrad Michalak
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leke James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charilaos Charisis
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Hakan Arslan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
23 | Fredrik Ulvestad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
88 | Caner Osmanpasa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
90 | Leke James | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.34 | |
24 | Samuel Saiz Alonso | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.38 | |
6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
15 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.71 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
2 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.24 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.55 | |
15 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.53 | |
32 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
24 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.27 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.37 | |
90 | Cebrail Karayel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
19 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
14 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
77 | Konrad Michalak | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.27 | |
4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ