![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julien Ngoy
Ra sân: Yunus Emre Konak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emrah Bassan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iron Gomis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tuncer Duhan Aksu
Ra sân: Gerson Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Roman Kvet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Fall
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Caner Osmanpasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 46 | 6.51 | |
17 | Emrah Bassan | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 28 | 6.52 | |
77 | Modou Barrow | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 21 | 6.27 | |
24 | Samuel Saiz Alonso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.79 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.56 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 3 | 0 | 38 | 6.72 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.52 | |
19 | Roman Kvet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.14 | |
11 | Gerson Rodrigues | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.13 | |
16 | Burak Kapacak | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 3 | 1 | 26 | 6.74 | |
72 | Yunus Emre Konak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.67 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kenneth Josiah Omeruo | Defender | 1 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 35 | 7.02 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 26 | 7.1 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 23 | 7.46 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.51 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.84 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 24 | 6.71 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.08 | |
3 | Tuncer Duhan Aksu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 25 | 6.48 | |
97 | Iron Gomis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 19 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ