![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
0.90
1.00
1.06
0.82
2.10
3.30
3.40
1.26
0.67
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alex Pritchard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rey Manaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Maxim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ogun Ozcicek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ertugrul Ersoy
Ra sân: Alex Pritchard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Turac Boke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Moutoussamy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Lungoyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyril Mandouki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 49 | 7.9 | |
55 | Bengadli Fode Koita | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | ||
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
77 | Balde Diao Keita | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 67 | 7.2 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 7 | 0 | 66 | 7 | |
27 | Noah Sonko Sundberg | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
9 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 20 | 7.2 | |
13 | Djordje Nikolic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
14 | Samba Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
12 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 47 | 7.3 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 3 | 1 | 35 | 6.2 | |
7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 49 | 7.7 | |
15 | Jan Bieganski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
46 | Turac Boke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Enric Saborit | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 1 | 2 | 72 | 6.6 | |
1 | Sokratis Dioudis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 45 | 7.4 | |
3 | Emre Tasdemir | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 49 | 6.3 | |
19 | Kenan Kodro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
5 | Ertugrul Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 34 | 6.3 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 57 | 6.6 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 7 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
23 | Ilker Karakas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
11 | Christopher Lungoyi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
17 | Mirza Cihan | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 9 | 6.7 | |
25 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 35 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ