![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
1.05
0.85
1.03
0.85
2.00
3.50
3.25
1.19
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Ziya Erdal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexandru Maxim
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ogun Ozcicek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Jevtovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emrah Bassan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roman Kvet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Acosta
Ra sân: Burak Kapacak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulkadir Parmak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Dragus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Emrah Bassan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
58 | Ziya Erdal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.57 | |
77 | Modou Barrow | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 37 | 7.2 | |
5 | Abdulkadir Parmak | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.83 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 1 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 3 | 0 | 73 | 6.37 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 4 | 3 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 47 | 7.31 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 46 | 6.47 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 43 | 5.65 | |
14 | Samba Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 59 | 6.94 | |
19 | Roman Kvet | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
16 | Burak Kapacak | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 2 | 51 | 6.08 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.41 | |
20 | Kerem Atakan Kesgin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 1 | 22 | 6.54 | |
21 | EmreGOkay | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.99 | |
76 | Eren Kaya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 5 | 6.07 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63 | Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 44 | 6.2 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Defender | 1 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 1 | 71 | 8.07 | |
33 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.51 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 46 | 38 | 82.61% | 8 | 0 | 76 | 6.88 | |
8 | Marko Jevtovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 17 | 5.94 | |
6 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 27 | 6.17 | |
15 | Ertugrul Ersoy | Defender | 1 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 47 | 6.31 | |
5 | Furkan Soyalp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.15 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 0 | 35 | 6.1 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 70 | 7.21 | |
9 | Ilker Karakas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
22 | Salem M Bakata | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 33 | 5.49 | |
70 | Denis Dragus | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 48 | 8.04 | |
61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 5 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 53 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ