![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
0.98
0.88
1.03
0.83
7.00
4.80
1.40
0.92
0.98
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Murat Paluli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Tadic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bright Osayi Samuel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edin Dzeko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Ibrahim Akdag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Queensy Menig
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ismail Yuksek
Ra sân: Murat Paluli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bartug Elmaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bengadli Fode Koita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
95 | Queensy Menig | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
14 | Samba Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
12 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
33 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.15 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.25 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ