![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
0.87
1.01
0.92
0.76
2.50
3.10
2.75
0.83
1.07
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Charilaos Charisis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benhur Keser
Ra sân: Clinton Mua Njie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Ra sân: Rey Manaj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Murat Paluli
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Hakan Arslan | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
88 | Caner Osmanpasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
30 | Mijo Caktas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
10 | Clinton Mua Njie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 0 | 49 | 8.06 | |
95 | Queensy Menig | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 49 | 7.21 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 5 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7.08 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 50 | 7.08 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
12 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 6.84 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 36 | 6.84 | |
33 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 44 | 6.81 | |
90 | Azizbek Turgunboyev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 86 | 77 | 89.53% | 6 | 0 | 105 | 6.99 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.02 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 1 | 1 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 76 | 6.39 | |
3 | Halil lbrahim Pehlivan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.09 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 6 | 0 | 58 | 6.37 | |
11 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.16 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 16 | 6.22 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.2 | |
4 | Attila Mocsi | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 3 | 56 | 6.72 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 1 | 90 | 6.71 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 29 | 6.3 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 6.15 | |
7 | Benhur Keser | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 73 | 6.24 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 2 | 28 | 6.49 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 4 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 60 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ