![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
0.83
1.07
0.84
1.04
2.25
3.50
2.90
0.80
1.00
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Emrah Bassan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Azizbek Turgunboev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bengadli Fode Koita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mijo Caktas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efecan Karaca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leroy Fer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozdemir
Ra sân: Murat Paluli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Hakan Arslan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.78 | |
88 | Caner Osmanpasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 59 | 5.48 | |
17 | Emrah Bassan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 29 | 6.57 | |
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 45 | 6.45 | |
30 | Mijo Caktas | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 1 | 58 | 6.19 | |
10 | Clinton Mua Njie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.26 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 0 | 79 | 6.46 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.36 | |
95 | Queensy Menig | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.29 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 7 | 0 | 77 | 6.68 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 4 | 2 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 7.03 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 59 | 5.98 | |
19 | Roman Kvet | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
12 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 25 | 6.44 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 42 | 6.59 |
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Defender | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 37 | 6.78 | |
8 | Leroy Fer | Defender | 2 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 47 | 6.46 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 47 | 6.21 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.82 | |
10 | Joao Pedro Barradas Novais | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.16 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 4 | 1 | 66 | 6.47 | |
9 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 7.29 | |
18 | Pione Sisto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 56 | 7.22 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 61 | 6.54 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 14 | 6.56 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 4 | 77 | 7.3 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 76 | 6.87 | |
2 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 44 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ