![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
1.30
0.57
0.73
1.00
5.50
4.20
1.55
1.11
0.78
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillaume Francois
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Eckert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryotaro Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Bertaccini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fedde Leysen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 1 | 102 | 7.5 | |
5 | Shogo Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 53 | 79.1% | 0 | 1 | 83 | 7.1 | |
22 | Wolke Janssens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 3 | 1 | 77 | 7.3 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 62 | 7 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 55 | 6.8 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 71 | 6.9 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 48 | 6.3 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 37 | 67.27% | 1 | 2 | 74 | 7.6 | |
11 | Isaias Omar Delpupo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.6 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 43 | 6.4 | |
53 | Adam Nhaili | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.7 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Guillaume Francois | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 32 | 6.6 | |
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 28 | 6.7 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 2 | 84 | 7.4 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 88 | 7.7 | |
9 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.7 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 0 | 53 | 7.3 | |
17 | Casper Terho | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 43 | 31 | 72.09% | 7 | 2 | 69 | 7.4 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 1 | 3 | 67 | 7.3 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 1 | 2 | 105 | 7.8 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 45 | 7.5 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
12 | Promise David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ