![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
0.85
1.05
0.86
1.02
2.00
3.70
3.30
1.19
0.74
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shinji Okazaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joeru Fujita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rihito Yamamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mathias Delorge-Knieper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Suphanat Mueanta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kento Misao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathieu Maertens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youssef Maziz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Ricca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinji Okazaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
31 | Bruno Godeau | Defender | 0 | 0 | 0 | 106 | 98 | 92.45% | 0 | 2 | 115 | 6.66 | |
13 | Ryotaro Ito | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 1 | 0 | 62 | 6.29 | |
27 | Frederic Ananou | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 71 | 6.35 | |
11 | Fatih Kaya | Forward | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 7.61 | |
7 | Aboubakary Koita | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 29 | 6.45 | |
6 | Rihito Yamamoto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 6.62 | |
8 | Joeru Fujita | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
1 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 49 | 6.35 | |
77 | Eric Bocat | Defender | 0 | 0 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 1 | 71 | 6.65 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.04 | |
17 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 84 | 79 | 94.05% | 1 | 1 | 91 | 6.97 | |
20 | Rein Van Helden | Defender | 0 | 0 | 0 | 114 | 103 | 90.35% | 1 | 2 | 124 | 6.82 | |
16 | Matte Smets | Defender | 0 | 0 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 1 | 100 | 6.18 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 48 | 6.17 | |
14 | Federico Ricca | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
33 | Mathieu Maertens | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 17 | 5.79 | |
17 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 21 | 5.89 | |
18 | Florian Miguel | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 43 | 6.51 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 46 | 7.45 | |
20 | Hamza Mendyl | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.36 | |
19 | Suphanat Mueanta | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.21 | |
24 | Franco Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 46 | 6.47 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 34 | 6.26 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.12 | |
11 | Ezechiel Banzuzi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
43 | Nachon Nsingi | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
23 | Joel Schingtienne | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 45 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ