![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oostende Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
0.94
0.86
0.96
0.74
2.18
3.30
2.85
0.67
1.08
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
Kiến tạo: Gianni Bruno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sieben Dewaele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie D Haese
Ra sân: Eric Bocat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daichi HAYASHI
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Taichi Hara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brecht Capon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Ndicka Matam
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Hashioka
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Shinji Okazaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gianni Bruno
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jorge Filipe Avelino Teixeira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 8 | 68 | 8.72 | |
91 | Gianni Bruno | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 7 | 1 | 47 | 10 | |
30 | Shinji Okazaki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 54 | 8.06 | |
20 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 3 | 73 | 8 | |
22 | Wolke Janssens | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.23 | |
21 | Daniel Schmidt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 40 | 7.19 | |
9 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 7.45 | |
4 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 36 | 72% | 1 | 3 | 72 | 7.4 | |
27 | Frank Boya | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 5 | 75 | 7.99 | |
11 | Fatih Kaya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Aboubakary Koita | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.81 | |
8 | Daichi HAYASHI | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
77 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 0 | 25 | 7 | |
13 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 37 | 24 | 64.86% | 1 | 0 | 48 | 8.87 | |
14 | Olivier Dumont | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.13 | |
16 | Matte Smets | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 2 | 68 | 7.34 |
Oostende
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Brecht Capon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 1 | 45 | 5.6 | |
28 | Guillaume Hubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 2 | 44 | 6.23 | |
8 | Cameron McGeehan | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 1 | 2 | 78 | 5.9 | |
77 | David Atanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
6 | Maxime D Arpino | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 48 | 6.06 | |
88 | Matej Rodin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 2 | 62 | 6.32 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 6 | 37 | 5.96 | |
3 | Zech Medley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 23 | 5.82 | |
16 | Sieben Dewaele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 3 | 0 | 27 | 5.78 | |
18 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 51 | 6.07 | |
29 | Robbie D Haese | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 16 | 6.12 | |
7 | Theo Ndicka Matam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 0 | 34 | 5.66 | |
33 | Anton Tanghe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 55 | 5.58 | |
34 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 44 | 6.02 | |
17 | Ivan Durdov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 13 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ