![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
0.92
0.98
0.90
0.98
2.50
3.50
2.60
0.92
0.98
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Shogo Taniguchi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joeru Fujita
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bilal Bafdili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lion Lauberbach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toon Raemaekers
Ra sân: Olivier Dumont
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daam Foulon
Ra sân: Andres Ferrari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adriano Bertaccini
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 50 | 6.77 | |
5 | Shogo Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.54 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 6.65 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 59 | 8.05 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.57 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 7.28 | |
19 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 35 | 6.99 | |
14 | Olivier Dumont | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 45 | 6.67 | |
7 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 15 | 1 | 63 | 8.01 | |
9 | Andres Ferrari | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 31 | 8.08 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 51 | 6.91 | |
4 | Zineddine Belaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 6.59 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 63 | 6.14 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 53 | 6.29 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 57 | 6.16 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
6 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 53 | 6.1 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 28 | 5.99 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 58 | 5.94 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 40 | 5.95 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 79 | 5.92 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 44 | 5.63 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 58 | 5.94 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 33 | 6.28 | |
10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ