![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
0.91
0.99
1.00
0.88
3.70
3.70
1.91
0.80
1.11
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Franck Surdez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Surdez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorthy Mokio
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Eric Bocat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omri Gandelman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Defender | 1 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 86 | 7 | |
22 | Wolke Janssens | Defender | 1 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 87 | 6.8 | |
13 | Ryotaro Ito | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
11 | Fatih Kaya | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
7 | Aboubakary Koita | Midfielder | 5 | 3 | 2 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
1 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
77 | Eric Bocat | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 65 | 6.7 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Jarne Steuckers | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 5 | 0 | 79 | 5.6 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | ||
17 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 1 | 90 | 7.9 | |
16 | Matte Smets | Defender | 0 | 0 | 2 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 2 | 81 | 7.3 | |
23 | Joselpho Barnes | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Forward | 1 | 1 | 3 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 42 | 7.4 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 2 | 43 | 8.2 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
8 | Pieter Gerkens | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
10 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 47 | 7.8 | |
28 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | ||
20 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 7.5 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 48 | 7.9 | |
7 | Hong Hyun Seok | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 3 | 2 | 70 | 7 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
18 | Matisse Samoise | Defender | 2 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 66 | 7.2 | |
3 | Archie Brown | Defender | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 2 | 71 | 6.4 | |
19 | Franck Surdez | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 18 | 7.4 | |
34 | Jorthy Mokio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
21 | Brian Agbor | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ